Tham khảo Xưởng_Kĩ_thuật_Hàng_không_Yokosuka

Ghi chú

  1. 1 2 Francillon, p 446
  2. Mikesh, Robert and Shorzoe Abe. Japanese Aircraft 1910–1941. London: Putnam, 1990. ISBN 0-85177-840-2

Sách

  • Francillon, R.J. Japanese Aircraft of the Pacific War, Putnam, London, 1970, SBN 370 00033 1
  • Mikesh, Robert and Shorzoe Abe. Japanese Aircraft 1910–1941. London: Putnam, 1990. ISBN 0-85177-840-2
Ném bom thả ngư lôi

B3Y • B4Y

Ném bom bổ nhào

D2Y • D3Y • D4Y • D5Y

Thủy phi cơ trinh sát

Ro-go Ko-gata • E1Y • Tatsu-go  • 1-go • E5Y • E6Y • E14Y

Thủy phi cơ cỡ lớn

H5Y • H7Y

Huấn luyện

I-go Ko-gata • KY1 • K2Y • K4Y • K5Y

Vận tải
Máy bay mục đích đặc biệt

MXY1 • MXY2 • MXY3 • MXY5 • MXY6 • MXY7 • MXY8 • MXY9 • MXY10

Ném bom
Trinh sát đóng trên đất liền
Định danh của quân Đồng minh
trong Chiến tranh thế giới II

Baka • Cherry • Dot • Frances • Glen • Jean • Judy • Nell • Tillie • Willow

Quận (守府) Hải quân Đế quốc Nhật Bản
Quận
Quân xưởng